Có 1 kết quả:
造型 zào xíng ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tạo hình, làm khuôn
Từ điển Trung-Anh
(1) to model
(2) to shape
(3) appearance
(4) style
(5) design
(6) form
(7) pose
(2) to shape
(3) appearance
(4) style
(5) design
(6) form
(7) pose
Bình luận 0